Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
zuān gù zhǐ duī
ㄗㄨㄢ ㄍㄨˋ ㄓˇ ㄉㄨㄟ
1
/1
钻故纸堆
zuān gù zhǐ duī
ㄗㄨㄢ ㄍㄨˋ ㄓˇ ㄉㄨㄟ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to dig into piles of outdated writings (idiom); to study old books and papers