Có 2 kết quả:

ㄏㄜˊjiǎ ㄐㄧㄚˇ
Âm Pinyin: ㄏㄜˊ, jiǎ ㄐㄧㄚˇ
Tổng nét: 10
Bộ: jīn 金 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一一一フ丨フ一一丨
Thương Hiệt: XCWL (重金田中)
Unicode: U+94BE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: giáp
Âm Nôm: giáp
Âm Quảng Đông: gaap3

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

1/2

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 鉀.

jiǎ ㄐㄧㄚˇ

giản thể

Từ điển phổ thông

nguyên tố kali, K

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 鉀.

Từ điển Trần Văn Chánh

(hoá) Kali (Ka-lium, kí hiệu K).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 鉀

Từ điển Trung-Anh

potassium (chemistry)

Từ ghép 15