Có 2 kết quả:
hé ㄏㄜˊ • jiǎ ㄐㄧㄚˇ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鉀.
giản thể
Từ điển phổ thông
nguyên tố kali, K
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鉀.
Từ điển Trần Văn Chánh
(hoá) Kali (Ka-lium, kí hiệu K).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鉀
Từ điển Trung-Anh
potassium (chemistry)
Từ ghép 15
diǎn huà jiǎ 碘化钾 • fán jiǎ yóu kuàng shí 钒钾铀矿石 • gāo měng suān jiǎ 高锰酸钾 • jiǎ yán 钾盐 • kē xìng jiǎ 苛性钾 • liú suān jiǎ 硫酸钾 • lǜ huà jiǎ 氯化钾 • lǜ suān jiǎ 氯酸钾 • qīng yǎng huà jiǎ 氢氧化钾 • qíng huà jiǎ 氰化钾 • shān lí suān jiǎ 山梨酸钾 • shān nài jiǎ 山奈钾 • tàn suān jiǎ 碳酸钾 • xiāo suān jiǎ 硝酸钾 • xiù huà jiǎ 溴化钾