Có 2 kết quả:
diàn ㄉㄧㄢˋ • tián ㄊㄧㄢˊ
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鈿.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鈿
Từ điển Trung-Anh
(1) to inlay with gold, silver etc
(2) ancient inlaid ornament shaped as a flower
(2) ancient inlaid ornament shaped as a flower
giản thể
Từ điển phổ thông
cái bông bèo (một thứ đồ trang sức trên đầu của phụ nữ)
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鈿.
Từ điển Trần Văn Chánh
Đồ trang sức có hình bông hoa bằng vàng hoặc những hoa văn có khảm ốc trên đồ gỗ đồ sơn: 螺鈿 Đồ sơn khảm xà cừ; 金鈿 Hoa vàng cài đầu. Xem 鈿 [tián].
Từ điển Trần Văn Chánh
(đph) Tiền: 銅鈿 Tiền đồng; 車鈿 Tiền xe; 幾 細 Bao nhiêu tiền? Xem 鈿 [diàn].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鈿
Từ điển Trung-Anh
(1) (dialect) money
(2) coin
(2) coin