Có 2 kết quả:

diàn ㄉㄧㄢˋtián ㄊㄧㄢˊ
Âm Pinyin: diàn ㄉㄧㄢˋ, tián ㄊㄧㄢˊ
Tổng nét: 10
Bộ: jīn 金 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一一一フ丨フ一丨一
Thương Hiệt: XCW (重金田)
Unicode: U+94BF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: điền
Âm Nôm: điền
Âm Quảng Đông: din6, tin4

Tự hình 2

Dị thể 3

1/2

diàn ㄉㄧㄢˋ

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 鈿.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 鈿

Từ điển Trung-Anh

(1) to inlay with gold, silver etc
(2) ancient inlaid ornament shaped as a flower

tián ㄊㄧㄢˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

cái bông bèo (một thứ đồ trang sức trên đầu của phụ nữ)

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 鈿.

Từ điển Trần Văn Chánh

Đồ trang sức có hình bông hoa bằng vàng hoặc những hoa văn có khảm ốc trên đồ gỗ đồ sơn: 螺鈿 Đồ sơn khảm xà cừ; 金鈿 Hoa vàng cài đầu. Xem 鈿 [tián].

Từ điển Trần Văn Chánh

(đph) Tiền: 銅鈿 Tiền đồng; 車鈿 Tiền xe; 幾 細 Bao nhiêu tiền? Xem 鈿 [diàn].

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 鈿

Từ điển Trung-Anh

(1) (dialect) money
(2) coin