Có 1 kết quả:
yóu ㄧㄡˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
nguyên tố uran, U
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của 鈾.
Từ điển Trần Văn Chánh
(hoá) Uran (Uranium, kí hiệu U).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鈾
Từ điển Trung-Anh
(1) uranium (chemistry)
(2) Taiwan pr. [you4]
(2) Taiwan pr. [you4]
Từ ghép 13