Có 2 kết quả:

Tiě ㄊㄧㄝˇtiě ㄊㄧㄝˇ
Âm Pinyin: Tiě ㄊㄧㄝˇ, tiě ㄊㄧㄝˇ
Tổng nét: 10
Bộ: jīn 金 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一一一フノ一一ノ丶
Thương Hiệt: OVHQO (人女竹手人)
Unicode: U+94C1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thiết
Âm Nôm: sắt, thiết
Âm Quảng Đông: tit3

Tự hình 2

Dị thể 9

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/2

tiě ㄊㄧㄝˇ

giản thể

Từ điển phổ thông

sắt, Fe

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 鐵.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Sắt, gang: 鋼鐵 Gang thép; 鐵桶 Thùng sắt, thùng tôn; 熔鐵 Nấu gang;
② Cứng như sắt, cứng cõi, vững chắc, đanh thép, sắt đá: 鐵的意志 Ý chí sắt đá; 鐵漢 Con người cứng cõi (đanh thép); 鐵案難譯 Án đã rành rành (có chứng cớ vững chắc khó lật lại được); 鐵拳 Quả đấm sắt; 鐵的紀律 Kỉ luật sắt;
③ (văn) Vũ khí, binh khí;
④ (văn) Đen;
⑤ [Tiâ] (Họ) Thiết.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 鉄

Từ điển Trung-Anh

(1) iron (metal)
(2) arms
(3) weapons
(4) hard
(5) strong
(6) violent
(7) unshakeable
(8) determined
(9) close
(10) tight (slang)

Từ ghép 160

Bā tiě 巴铁bái kǒu tiě 白口铁bái tiě 白铁Bǎo Chéng tiě lù 宝成铁路bù xiù tiě 不锈铁chèn rè dǎ tiě 趁热打铁chéng tiě 城铁chì tiě kuàng 赤铁矿cí tiě 磁铁cí tiě kuàng 磁铁矿dā qīng tiě 搭轻铁dā tiě 搭铁dǎ tiě 打铁dì tiě 地铁dì tiě zhàn 地铁站dì xià tiě lù 地下铁路diǎn jīn chéng tiě 点金成铁diǎn tiě chéng jīn 点铁成金diàn cí tiě 电磁铁duàn tiě 锻铁fèi tiě 废铁fèi tóng làn tiě 废铜烂铁Fù tiě tǔ 富铁土gāng tiě 钢铁gāng tiě chǎng 钢铁厂gāng tiě gōng yè 钢铁工业Gāng tiě xiá 钢铁侠Gāng tiě Xué yuàn 钢铁学院Gǎng tiě 港铁gāo tiě 高铁gāo tiě xuè hóng dàn bái 高铁血红蛋白Guǎng Jiǔ tiě lù 广九铁路hèn tiě bù chéng gāng 恨铁不成钢Huá tiě lú 滑铁卢Huá tiě lú huǒ chē zhàn 滑铁卢火车站huáng tiě kuàng 黄铁矿Jiā ná dà Tài píng yáng tiě lù 加拿大太平洋铁路Jiāo Jì tiě lù 胶济铁路jiǎo tiě 角铁jīn gē tiě mǎ 金戈铁马jīn yín tóng tiě xī 金银铜铁锡Jīng Hā tiě lù 京哈铁路Jīng Hù gāo tiě 京沪高铁Lán xīn tiě lù 兰新铁路lào tiě 烙铁liàn tiě 炼铁liàn tiě chǎng 炼铁厂líng tiě kuàng 菱铁矿liú suān tiě 硫酸铁Lǒng Hǎi tiě lù 陇海铁路mǎ kǒu tiě 马口铁mǎ tí tiě 马蹄铁mó chuān tiě yàn 磨穿铁砚ná tiě 拿铁ná tiě kā fēi 拿铁咖啡Qīng Zàng tiě lù 青藏铁路qīng zàng tiě lù xiàn 青藏铁路线rén shì tiě fàn shì gāng 人是铁饭是钢Sǎ lā tiě 撒拉铁sān jiǎo tiě 三角铁sān lǜ huà tiě 三氯化铁shēng tiě 生铁shǒu wú cùn tiě 手无寸铁shú tiě 熟铁sū tiě 苏铁tà pò tiě xié wú mì chù , dé lái quán bù fèi gōng fu 踏破铁鞋无觅处,得来全不费工夫tài tiě kuàng 钛铁矿tiě bǎn 铁板tiě bǎn niú liǔ 铁板牛柳tiě bǎn niú ròu 铁板牛肉tiě bǎn qié zi 铁板茄子tiě bǎn shāo 铁板烧tiě bàng 铁棒tiě bǐng 铁饼tiě chǐ 铁齿tiě chǐ tóng yá 铁齿铜牙tiě chǔ chéng zhēn 铁杵成针tiě chuāng 铁窗tiě chuāng shēng huó 铁窗生活tiě dǎ 铁打tiě dǎ de yá men , liú shuǐ de guān 铁打的衙门,流水的官tiě dàn zi 铁蛋子tiě dào 铁道tiě dìng 铁定tiě fàn wǎn 铁饭碗tiě gān 铁杆tiě gǎn 铁杆tiě gǎn fěn sī 铁杆粉丝tiě gē men 铁哥们tiě gē menr 铁哥们儿tiě gé zi 铁格子tiě gōng jī 铁公鸡tiě gōu 铁钩tiě gōur 铁钩儿tiě gū 铁箍tiě guàn 铁罐tiě guǐ 铁轨tiě guō 铁锅tiě huán 铁环tiě jiǎ 铁甲tiě jiǎ chē 铁甲车tiě jiǎ chuán 铁甲船tiě jiǎ jiàn 铁甲舰tiě jiāng jūn bǎ mén 铁将军把门tiě jiang 铁匠tiě jūn 铁军tiě kuàng 铁矿tiě kuàng shí 铁矿石tiě lán 铁栏tiě le xīn 铁了心tiě lì mù 铁力木tiě liàn 铁链tiě lù 铁路tiě lù xiàn 铁路线tiě mǎ 铁马tiě měi zhì 铁镁质tiě miàn 铁面tiě miàn wú sī 铁面无私tiě pí 铁皮tiě qí 铁骑tiě qì 铁器tiě qiāo 铁锹tiě qīng 铁青tiě qiú 铁球tiě shā 铁砂tiě shān 铁杉tiě shí 铁石tiě shí xīn cháng 铁石心肠tiě shù 铁树tiě shù kāi huā 铁树开花tiě shuǐ 铁水tiě sī 铁丝tiě sī wǎng 铁丝网tiě tǎ 铁塔tiě tí 铁蹄tiě wàn 铁腕tiě xiān 铁锨tiě xiāng 铁箱tiě xiù 铁锈tiě zhàng 铁杖tiě zhǎo wú 铁爪鹀tiě zhēn 铁砧tiě zhèng 铁证tiě zhèng rú shān 铁证如山tiě zuǐ shā héng 铁嘴沙鸻tóng qiáng tiě bì 铜墙铁壁wǎng luò tiě lù 网络铁路Wǔ hàn Gāng tiě Gōng sī 武汉钢铁公司xī tiě shí 吸铁石xiǎn tiě 铣铁xiù tiě 锈铁Xuě tiě lóng 雪铁龙yà tiě 亚铁yáng tiě bó 洋铁箔yǒng jiǔ cí tiě 永久磁铁zá guō mài tiě 砸锅卖铁zhǎn dīng jié tiě 斩钉截铁zhēng zhēng tiě hàn 铮铮铁汉zhǐ yào gōng fu shēn , tiě chǔ mó chéng zhēn 只要功夫深,铁杵磨成针zhù tiě 铸铁