Có 2 kết quả:

tiě gān ㄊㄧㄝˇ ㄍㄢtiě gǎn ㄊㄧㄝˇ ㄍㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

iron (golf club)

Từ điển Trung-Anh

(1) iron rod
(2) zealous
(3) die-hard