Có 1 kết quả:

tiě jiǎ jiàn ㄊㄧㄝˇ ㄐㄧㄚˇ ㄐㄧㄢˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) ironclad
(2) an armor-plated battleship

Bình luận 0