Có 1 kết quả:

tiě shí xīn cháng ㄊㄧㄝˇ ㄕˊ ㄒㄧㄣ ㄔㄤˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to have a heart of stone
(2) hard-hearted
(3) unfeeling

Bình luận 0