Có 1 kết quả:

Tiě dá ní Hào ㄊㄧㄝˇ ㄉㄚˊ ㄋㄧˊ ㄏㄠˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) RMS Titanic, British passenger liner that sank in 1912 (Taiwan)
(2) PRC equivalent: 泰坦尼克號|泰坦尼克号[Tai4 tan3 ni2 ke4 Hao4]