Có 1 kết quả:
tiě mǎ ㄊㄧㄝˇ ㄇㄚˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) armored horse
(2) cavalry
(3) metal chimes hanging from eaves
(4) steel barricade
(5) (Tw) bike
(2) cavalry
(3) metal chimes hanging from eaves
(4) steel barricade
(5) (Tw) bike
Bình luận 0