Có 1 kết quả:

tiě mǎ ㄊㄧㄝˇ ㄇㄚˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) armored horse
(2) cavalry
(3) metal chimes hanging from eaves
(4) steel barricade
(5) (Tw) bike

Bình luận 0