Có 1 kết quả:

líng ㄌㄧㄥˊ
Âm Pinyin: líng ㄌㄧㄥˊ
Tổng nét: 10
Bộ: jīn 金 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一一一フノ丶丶フ丶
Thương Hiệt: OVOII (人女人戈戈)
Unicode: U+94C3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: linh
Âm Nôm: linh
Âm Quảng Đông: ling1, ling4

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 12

Bình luận 0

1/1

líng ㄌㄧㄥˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

cái chuông

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 鈴.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Chuông: 電鈴 Chuông điện; 車鈴 Chuông xe; 按鈴 Bấm chuông;
② Những vật hình cầu: 啞鈴 Quả tạ;
③ Nụ búp: 棉鈴 Nụ bông; 落鈴 Rụng nụ.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 鈴

Từ điển Trung-Anh

(1) (small) bell
(2) CL:隻|只[zhi1]

Từ ghép 36