Có 1 kết quả:
líng ㄌㄧㄥˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
cái chuông
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鈴.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Chuông: 電鈴 Chuông điện; 車鈴 Chuông xe; 按鈴 Bấm chuông;
② Những vật hình cầu: 啞鈴 Quả tạ;
③ Nụ búp: 棉鈴 Nụ bông; 落鈴 Rụng nụ.
② Những vật hình cầu: 啞鈴 Quả tạ;
③ Nụ búp: 棉鈴 Nụ bông; 落鈴 Rụng nụ.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鈴
Từ điển Trung-Anh
(1) (small) bell
(2) CL:隻|只[zhi1]
(2) CL:隻|只[zhi1]
Từ ghép 36
cǎi líng 彩铃 • chē líng 车铃 • chě líng 扯铃 • chuáng líng 床铃 • diàn huà líng shēng 电话铃声 • diàn líng 电铃 • dīng líng 叮铃 • fàn yǎ líng 梵哑铃 • gàng líng 杠铃 • hóng líng chóng 红铃虫 • hú líng 壶铃 • huí líng yīn 回铃音 • jiě líng hái xū xì líng rén 解铃还需系铃人 • jiě líng hái xū xì líng rén 解铃还须系铃人 • jiě líng xì líng 解铃系铃 • jīn líng zǐ 金铃子 • jīn líng zi 金铃子 • jǐng líng 警铃 • lái diàn dá líng 来电答铃 • líng dang 铃铛 • líng gǔ 铃鼓 • líng lán 铃兰 • líng shēng 铃声 • mǎ dōu líng kē 马兜铃科 • mǎ dōu líng suān 马兜铃酸 • mǎ líng shǔ 马铃薯 • mǎ líng shǔ ní 马铃薯泥 • mén líng 门铃 • mián líng 棉铃 • nào líng 闹铃 • nào líng shí zhōng 闹铃时钟 • tóng líng 铜铃 • Wǔ shí líng 五十铃 • yǎ líng 哑铃 • yǎn ěr dào líng 掩耳盗铃 • zhuàn líng 转铃