Có 1 kết quả:

shuò ㄕㄨㄛˋ
Âm Pinyin: shuò ㄕㄨㄛˋ
Tổng nét: 10
Bộ: jīn 金 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一一一フノフ丨ノ丶
Thương Hiệt: CHVD (金竹女木)
Unicode: U+94C4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thước
Âm Nôm: thước
Âm Quảng Đông: soek3

Tự hình 2

Dị thể 5

Bình luận 0

1/1

shuò ㄕㄨㄛˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

nóng chảy

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 鑠.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Nung chảy: 鑠金 Nung vàng; 鑠石流金 (Nắng) như thiêu như đốt;
② Mòn mất, tiêu huỷ;
③ Sáng ngời (như Ã{ [shuò], bộ 火);
④ (văn) Mạnh mẽ: ôw鑠 Già mà vẫn còn lanh lợi mạnh khỏe, quắc thước.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 鑠

Từ điển Trung-Anh

(1) bright
(2) to melt
(3) to fuse

Từ ghép 4