Có 1 kết quả:
shuò ㄕㄨㄛˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
nóng chảy
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鑠.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Nung chảy: 鑠金 Nung vàng; 鑠石流金 (Nắng) như thiêu như đốt;
② Mòn mất, tiêu huỷ;
③ Sáng ngời (như Ã{ [shuò], bộ 火);
④ (văn) Mạnh mẽ: ôw鑠 Già mà vẫn còn lanh lợi mạnh khỏe, quắc thước.
② Mòn mất, tiêu huỷ;
③ Sáng ngời (như Ã{ [shuò], bộ 火);
④ (văn) Mạnh mẽ: ôw鑠 Già mà vẫn còn lanh lợi mạnh khỏe, quắc thước.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鑠
Từ điển Trung-Anh
(1) bright
(2) to melt
(3) to fuse
(2) to melt
(3) to fuse
Từ ghép 4