Có 2 kết quả:

qiān ㄑㄧㄢyán ㄧㄢˊ
Âm Pinyin: qiān ㄑㄧㄢ, yán ㄧㄢˊ
Tổng nét: 10
Bộ: jīn 金 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一一一フノフ丨フ一
Thương Hiệt: XCHNR (重金竹弓口)
Unicode: U+94C5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: diên, duyên
Âm Nôm: duyên
Âm Quảng Đông: jyun4

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

1/2

qiān ㄑㄧㄢ

giản thể

Từ điển phổ thông

kim loại chì, Pb

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 鉛.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Chì (Plumbum, kí hiệu Pb);
② Than chì, graphit.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 鉛

Từ điển Trung-Anh

old variant of 鉛|铅[qian1]

Từ điển Trung-Anh

lead (chemistry)

Từ ghép 20

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 鉛.