Có 2 kết quả:
qiān ㄑㄧㄢ • yán ㄧㄢˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
kim loại chì, Pb
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鉛.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Chì (Plumbum, kí hiệu Pb);
② Than chì, graphit.
② Than chì, graphit.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鉛
Từ điển Trung-Anh
old variant of 鉛|铅[qian1]
Từ điển Trung-Anh
lead (chemistry)
Từ ghép 20
fāng qiān kuàng 方铅矿 • guàn qiān 灌铅 • qiān bǐ 铅笔 • qiān bǐ dāo 铅笔刀 • qiān bǐ hé 铅笔盒 • qiān bó 铅箔 • qiān chuí 铅锤 • qiān chuí xiàn 铅垂线 • qiān dài 铅带 • qiān guǎn gōng 铅管工 • qiān huó zì yìn shuā jī 铅活字印刷机 • qiān kuàng 铅矿 • qiān qiú 铅球 • qiān suān xù diàn chí 铅酸蓄电池 • qiān tiáo 铅条 • qiān zì 铅字 • sì yǐ jī qiān zhōng dú 四乙基铅中毒 • xī qiān 锡铅 • xiāo qiān bǐ jī 削铅笔机 • zì dòng qiān bǐ 自动铅笔
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鉛.