Có 1 kết quả:

qiān suān xù diàn chí ㄑㄧㄢ ㄙㄨㄢ ㄒㄩˋ ㄉㄧㄢˋ ㄔˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) lead-acid accumulator
(2) battery (e.g. in car)

Bình luận 0