Có 1 kết quả:
mǎo ㄇㄠˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. rivê (cơ khí)
2. tán rivê
2. tán rivê
Từ điển Trần Văn Chánh
① (cơ) Rivê;
② Tán rivê.
② Tán rivê.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鉚
Từ điển Trung-Anh
(1) to fasten with rivets
(2) (coll.) to exert one's strength
(2) (coll.) to exert one's strength
Từ ghép 9