Có 1 kết quả:
bào ㄅㄠˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. bào gỗ
2. cái bào của thợ mộc
2. cái bào của thợ mộc
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鉋.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鉋
Từ điển Trung-Anh
variant of 刨[bao4]
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh