Có 1 kết quả:

bào ㄅㄠˋ
Âm Quan thoại: bào ㄅㄠˋ
Tổng nét: 10
Bộ: jīn 金 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一一一フノフフ一フ
Thương Hiệt: XCPRU (重金心口山)
Unicode: U+94C7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bào
Âm Quảng Đông: paau4

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

1/1

bào ㄅㄠˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. bào gỗ
2. cái bào của thợ mộc

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

Từ điển Trung-Anh

variant of [bao4]