Có 1 kết quả:

ㄊㄚ
Âm Pinyin: ㄊㄚ
Tổng nét: 10
Bộ: jīn 金 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一一一フ丶丶フノフ
Thương Hiệt: XCJP (重金十心)
Unicode: U+94CA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tha
Âm Nôm: tha
Âm Quảng Đông: taa1, to4

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

1/1

ㄊㄚ

giản thể

Từ điển phổ thông

nguyên tố tali, Tl

Từ điển Trần Văn Chánh

(hoá) Tali (Thal-lium, kí hiệu Tt). Xem 砣 [tuó].

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 鉈

Từ điển Trung-Anh

thallium (chemistry)