Có 1 kết quả:
tā ㄊㄚ
giản thể
Từ điển phổ thông
nguyên tố tali, Tl
Từ điển Trần Văn Chánh
(hoá) Tali (Thal-lium, kí hiệu Tt). Xem 砣 [tuó].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鉈
Từ điển Trung-Anh
thallium (chemistry)
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh