Có 1 kết quả:

ㄋㄧˊ
Âm Quan thoại: ㄋㄧˊ
Tổng nét: 10
Bộ: jīn 金 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一一一フフ一ノノフ
Thương Hiệt: XCSP (重金尸心)
Unicode: U+94CC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ni
Âm Nôm: ni
Âm Quảng Đông: nei4

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

ㄋㄧˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

nguyên tố niobi, Nb

Từ điển Trần Văn Chánh

(hoá) Niobi (Niobium, kí hiệu Nb).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

Từ điển Trung-Anh

niobium (chemistry)