Có 1 kết quả:
ní ㄋㄧˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
nguyên tố niobi, Nb
Từ điển Trần Văn Chánh
(hoá) Niobi (Niobium, kí hiệu Nb).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鈮
Từ điển Trung-Anh
niobium (chemistry)
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh