Có 2 kết quả:
pī ㄆㄧ • pí ㄆㄧˊ
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鈹.
giản thể
Từ điển phổ thông
1. cái gươm vỏ hình như con dao
2. cái kim to
3. nguyên tố berili, Be
2. cái kim to
3. nguyên tố berili, Be
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鈹.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (hoá) Bêryli (Beryllium, kí hiệu Be);
② (văn) Cây gươm vỏ như con dao;
③ (văn) Cây kim to.
② (văn) Cây gươm vỏ như con dao;
③ (văn) Cây kim to.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鈹
Từ điển Trung-Anh
beryllium (chemistry)