Có 2 kết quả:
Duó ㄉㄨㄛˊ • duó ㄉㄨㄛˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
surname Duo
giản thể
Từ điển phổ thông
cái chuông lắc
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鐸.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Cái mõ: 木鐸 Cái mõ (bằng gỗ);
② (văn) Cái chuông lắc.
② (văn) Cái chuông lắc.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鐸
Từ điển Trung-Anh
large ancient bell
Từ ghép 2