Có 1 kết quả:
xíng ㄒㄧㄥˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
cái liễn (đồ đựng thức ăn)
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鉶.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Cái liễn (để đựng canh).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鉶
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trần Văn Chánh