Có 1 kết quả:
kào ㄎㄠˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. cái cùm, cái còng
2. cùm tay, khoá tay
2. cùm tay, khoá tay
Từ điển Trần Văn Chánh
① Cái cùm, cái còng: 手銬 Cái khóa tay, xích tay;
② Khóa tay lại, cùm tay lại: 把犯人銬起來 Khóa tay tội phạm lại.
② Khóa tay lại, cùm tay lại: 把犯人銬起來 Khóa tay tội phạm lại.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 銬
Từ điển Trung-Anh
(1) shackles
(2) fetters
(3) manacle
(2) fetters
(3) manacle
Từ ghép 2