Có 1 kết quả:

kào ㄎㄠˋ
Âm Pinyin: kào ㄎㄠˋ
Tổng nét: 11
Bộ: jīn 金 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一一一フ一丨一ノ一フ
Thương Hiệt: XCJKS (重金十大尸)
Unicode: U+94D0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khảo
Âm Nôm: khảo
Âm Quảng Đông: kaau3

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

kào ㄎㄠˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. cái cùm, cái còng
2. cùm tay, khoá tay

Từ điển Trần Văn Chánh

① Cái cùm, cái còng: 手銬 Cái khóa tay, xích tay;
② Khóa tay lại, cùm tay lại: 把犯人銬起來 Khóa tay tội phạm lại.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 銬

Từ điển Trung-Anh

(1) shackles
(2) fetters
(3) manacle

Từ ghép 2