Có 1 kết quả:

lǎo ㄌㄠˇ
Âm Pinyin: lǎo ㄌㄠˇ
Tổng nét: 11
Bộ: jīn 金 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一一一フ一丨一ノノフ
Thương Hiệt: XCJKP (重金十大心)
Unicode: U+94D1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lão
Âm Nôm: lão
Âm Quảng Đông: lou5

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/1

lǎo ㄌㄠˇ

giản thể

Từ điển phổ thông

nguyên tố rôdi, Rh

Từ điển Trần Văn Chánh

(hoá) Rođi (Rhodium, kí hiệu Rh).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 銠

Từ điển Trung-Anh

rhodium (chemistry)