Âm Quan thoại: máng ㄇㄤˊ Tổng nét: 11 Bộ: jīn 金 (+6 nét) Lục thư: hình thanh & hội ý Hình thái: ⿰钅芒 Nét bút: ノ一一一フ一丨丨丶一フ Thương Hiệt: XCTYV (重金廿卜女) Unicode: U+94D3 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp