Có 1 kết quả:

máng ㄇㄤˊ
Âm Pinyin: máng ㄇㄤˊ
Tổng nét: 11
Bộ: jīn 金 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ一一一フ一丨丨丶一フ
Thương Hiệt: XCTYV (重金廿卜女)
Unicode: U+94D3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: mang
Âm Quảng Đông: mong4

Tự hình 1

Dị thể 2

1/1

máng ㄇㄤˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

đầu mũi nhọn

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 鋩.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 鋩

Từ điển Trung-Anh

(1) sharp point
(2) point of sword

Từ ghép 1