Có 1 kết quả:
máng ㄇㄤˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
đầu mũi nhọn
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鋩.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鋩
Từ điển Trung-Anh
(1) sharp point
(2) point of sword
(2) point of sword
Từ ghép 1
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh
Từ ghép 1