Có 2 kết quả:
yā ㄧㄚ • yà ㄧㄚˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: a hạ 錏鍜)
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 錏
giản thể
Từ điển phổ thông
tên gọi cũ của amoni (hoá học)
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 錏
Từ điển Trung-Anh
ammonium (old)
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh