Có 1 kết quả:

yǒu ㄧㄡˇ
Âm Quan thoại: yǒu ㄧㄡˇ
Tổng nét: 11
Bộ: jīn 金 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一一一フ一ノ丨フ一一
Thương Hiệt: XCKB (重金大月)
Unicode: U+94D5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hữu
Âm Nôm: dữu, hữu
Âm Quảng Đông: jau5

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

1/1

yǒu ㄧㄡˇ

giản thể

Từ điển phổ thông

nguyên tố Europi, Eu

Từ điển Trần Văn Chánh

(hoá) Europi (Europium, kí hiệu Eu).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

Từ điển Trung-Anh

europium (chemistry)