Có 1 kết quả:
jiá ㄐㄧㄚˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. cái kìm gắp
2. thanh gươm
2. thanh gươm
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鋏.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Thanh kiếm, thanh gươm;
② Chuôi kiếm, chuôi gươm;
③ Cái kìm của thợ đúc.
② Chuôi kiếm, chuôi gươm;
③ Cái kìm của thợ đúc.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鋏
Từ điển Trung-Anh
(1) pincers for use at a fire
(2) sword
(2) sword
Từ ghép 1