Có 1 kết quả:

jiá ㄐㄧㄚˊ
Âm Pinyin: jiá ㄐㄧㄚˊ
Tổng nét: 11
Bộ: jīn 金 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ一一一フ一丶ノ一ノ丶
Thương Hiệt: CKT (金大廿)
Unicode: U+94D7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: giáp, khiếp, kiệp
Âm Quảng Đông: gaap3

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

jiá ㄐㄧㄚˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. cái kìm gắp
2. thanh gươm

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 鋏.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Thanh kiếm, thanh gươm;
② Chuôi kiếm, chuôi gươm;
③ Cái kìm của thợ đúc.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 鋏

Từ điển Trung-Anh

(1) pincers for use at a fire
(2) sword

Từ ghép 1