Có 1 kết quả:
náo ㄋㄠˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
cái nao bạt to
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鐃.
Từ điển Trần Văn Chánh
Chũm choẹ, nạo bạt.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鐃
Từ điển Trung-Anh
big cymbals
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh