Có 1 kết quả:

náo ㄋㄠˊ
Âm Pinyin: náo ㄋㄠˊ
Tổng nét: 11
Bộ: jīn 金 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一一一フ一フノ一ノフ
Thương Hiệt: CJPU (金十心山)
Unicode: U+94D9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nao
Âm Nôm: nạo
Âm Quảng Đông: naau4

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

1/1

náo ㄋㄠˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

cái nao bạt to

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 鐃.

Từ điển Trần Văn Chánh

Chũm choẹ, nạo bạt.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 鐃

Từ điển Trung-Anh

big cymbals