Có 1 kết quả:
zhì ㄓˋ
Âm Pinyin: zhì ㄓˋ
Tổng nét: 11
Bộ: jīn 金 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰钅至
Nét bút: ノ一一一フ一フ丶一丨一
Thương Hiệt: XCMIG (重金一戈土)
Unicode: U+94DA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: jīn 金 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰钅至
Nét bút: ノ一一一フ一フ丶一丨一
Thương Hiệt: XCMIG (重金一戈土)
Unicode: U+94DA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: zat6
Tự hình 1
Dị thể 5
Chữ gần giống 7
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
sickle