Có 2 kết quả:
chēng ㄔㄥ • dāng ㄉㄤ
Tổng nét: 11
Bộ: jīn 金 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰钅当
Nét bút: ノ一一一フ丨丶ノフ一一
Thương Hiệt: CFSM (金火尸一)
Unicode: U+94DB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
giản thể
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鐺.
Từ điển Trần Văn Chánh
(thanh) Leng keng, loong coong, kinh coong. Xem 鐺 [cheng].
Từ điển Trần Văn Chánh
(Cái) xanh, chõ có chân (đúc bằng gang). Xem 鐺 [dang].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鐺
Từ điển Trung-Anh
(1) clank
(2) clang
(3) sound of metal
(2) clang
(3) sound of metal
Từ ghép 4