Có 2 kết quả:
chēng ㄔㄥ • dāng ㄉㄤ
giản thể
Từ điển phổ thông
cái chảo rán
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鐺.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鐺
Từ điển Trung-Anh
(1) frying pan
(2) griddle
(2) griddle
Từ ghép 2
giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: lang đang 鋃鐺,锒铛)
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鐺.
Từ điển Trần Văn Chánh
(thanh) Leng keng, loong coong, kinh coong. Xem 鐺 [cheng].
Từ điển Trần Văn Chánh
(Cái) xanh, chõ có chân (đúc bằng gang). Xem 鐺 [dang].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鐺
Từ điển Trung-Anh
(1) clank
(2) clang
(3) sound of metal
(2) clang
(3) sound of metal
Từ ghép 4