Có 1 kết quả:
tóng ㄊㄨㄥˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
đồng, Cu
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 銅.
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 銅
Từ điển Trung-Anh
Từ ghép 36
bái tóng 白铜 • fèi tóng làn tiě 废铜烂铁 • gǔ tóng sè 古铜色 • gǔ tóng sè juǎn wěi 古铜色卷尾 • hóng tóng 红铜 • huáng tóng 黄铜 • jīn tóng hé zhù 金铜合铸 • jīn yín tóng tiě xī 金银铜铁锡 • liú suān tóng 硫酸铜 • qīng tóng 青铜 • qīng tóng qì 青铜器 • Qīng tóng qì Shí dài 青铜器时代 • Qīng tóng xiá 青铜峡 • Qīng tóng xiá shì 青铜峡市 • tiě chǐ tóng yá 铁齿铜牙 • tóng bǎn 铜板 • tóng chì shuǐ zhì 铜翅水雉 • tóng chuí 铜锤 • tóng chuí huā liǎn 铜锤花脸 • tóng gǔ 铜鼓 • tóng guǎn 铜管 • tóng guǎn yuè qì 铜管乐器 • tóng huán 铜环 • tóng jiang 铜匠 • tóng kuàng 铜矿 • tóng lán wēng 铜蓝鹟 • tóng líng 铜铃 • tóng luó 铜锣 • tóng luó shāo 铜锣烧 • tóng pái 铜牌 • tóng qì 铜器 • tóng qiáng tiě bì 铜墙铁壁 • tóng xiàng 铜像 • zhù tóng 铸铜 • zǐ tóng 紫铜 • zì rán tóng 自然铜