Có 2 kết quả:

Tóng gǔ ㄊㄨㄥˊ ㄍㄨˇtóng gǔ ㄊㄨㄥˊ ㄍㄨˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

Tonggu county in Yichun 宜春, Jiangxi

Từ điển Trung-Anh

(1) bronze drum
(2) (Western-style) drum