Có 2 kết quả:
lǔ ㄌㄨˇ • lǚ
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鋁.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (hoá) Nhôm (Aluminium, kí hiệu Al);
② (văn) Như 鑢.
② (văn) Như 鑢.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鋁
giản thể
Từ điển phổ thông
nhôm, Al
Từ điển Trung-Anh
aluminum (chemistry)
Từ ghép 13