Có 2 kết quả:

ㄌㄨˇ
Âm Pinyin: ㄌㄨˇ,
Tổng nét: 11
Bộ: jīn 金 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一一一フ丨フ一丨フ一
Thương Hiệt: XCRR (重金口口)
Unicode: U+94DD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lữ
Âm Nôm:
Âm Quảng Đông: leoi5

Tự hình 2

Dị thể 1

1/2

ㄌㄨˇ

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 鋁.

Từ điển Trần Văn Chánh

① (hoá) Nhôm (Aluminium, kí hiệu Al);
② (văn) Như 鑢.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 鋁