Có 1 kết quả:
diào ㄉㄧㄠˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: liễu điếu 釕銱,钌铞)
Từ điển Trần Văn Chánh
【釕銱兒】 liễu điếu nhi [liàodiàor] Xem 釕 (2).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 銱
Từ ghép 1
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ ghép 1