Có 1 kết quả:
yīn ㄧㄣ
giản thể
Từ điển phổ thông
nguyên tố indi, In
Từ điển Trần Văn Chánh
(hoá) Indium (nguyên tố kim loại, kí hiệu In).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 銦
Từ điển Trung-Anh
indium (chemistry)
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh