Có 1 kết quả:
kǎi ㄎㄞˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
áo giáp dát đồng
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鎧.
Từ điển Trần Văn Chánh
Áo dày có dát đồng. 【鎧甲】khải giáp [kăijiă] Áo giáp.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鎧
Từ điển Trung-Anh
armor
Từ ghép 2