Có 1 kết quả:
zhá ㄓㄚˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
cắt cỏ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鍘.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Dao cắt cỏ.【鍘刀】trát đao [zhádao] Dao cắt cỏ;
② Xắt, thái, cắt: 鍘草 Thái cỏ.
② Xắt, thái, cắt: 鍘草 Thái cỏ.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鍘
Từ điển Trung-Anh
lever-knife
Từ ghép 1