Có 2 kết quả:

ㄒㄧˇxiǎn ㄒㄧㄢˇ
Âm Quan thoại: ㄒㄧˇ, xiǎn ㄒㄧㄢˇ
Tổng nét: 11
Bộ: jīn 金 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一一一フノ一丨一ノフ
Thương Hiệt: XCHGU (重金竹土山)
Unicode: U+94E3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tiển
Âm Nôm: tiển
Âm Quảng Đông: sin2

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

1/2

ㄒㄧˇ

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trung-Anh

(1) to mill (machining)
(2) Taiwan pr. [xian3]

Từ ghép 2

xiǎn ㄒㄧㄢˇ

giản thể

Từ điển phổ thông

gang (hợp kim của sắt và carbon)

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

Từ điển Trần Văn Chánh

Phay. Xem [xiăn].

Từ điển Trần Văn Chánh

Gang.tiển thiết [xiăntiâ] Gang đúc. Xem [xê].

Từ điển Trung-Anh

(1) shining metal
(2) (old) the 16th of the month (abbreviation used in telegrams)

Từ ghép 1