Có 2 kết quả:
xǐ ㄒㄧˇ • xiǎn ㄒㄧㄢˇ
Tổng nét: 11
Bộ: jīn 金 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰钅先
Nét bút: ノ一一一フノ一丨一ノフ
Thương Hiệt: XCHGU (重金竹土山)
Unicode: U+94E3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 銑.
Từ điển Trung-Anh
(1) to mill (machining)
(2) Taiwan pr. [xian3]
(2) Taiwan pr. [xian3]
Từ ghép 2
giản thể