Có 2 kết quả:
xǐ ㄒㄧˇ • xiǎn ㄒㄧㄢˇ
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 銑.
Từ điển Trung-Anh
(1) to mill (machining)
(2) Taiwan pr. [xian3]
(2) Taiwan pr. [xian3]
Từ ghép 2
giản thể
Từ điển phổ thông
gang (hợp kim của sắt và carbon)
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 銑.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 銑
Từ điển Trần Văn Chánh
Phay. Xem 銑 [xiăn].
Từ điển Trần Văn Chánh
Gang.【銑鐵】tiển thiết [xiăntiâ] Gang đúc. Xem 銑 [xê].
Từ điển Trung-Anh
(1) shining metal
(2) (old) the 16th of the month (abbreviation used in telegrams)
(2) (old) the 16th of the month (abbreviation used in telegrams)
Từ ghép 1