Có 2 kết quả:
dìng ㄉㄧㄥˋ • tǐng ㄊㄧㄥˇ
Tổng nét: 11
Bộ: jīn 金 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰钅廷
Nét bút: ノ一一一フノ一丨一フ丶
Thương Hiệt: XCNKG (重金弓大土)
Unicode: U+94E4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 6
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
1. thoi vàng, thoi bạc
2. con thoi dệt vải
2. con thoi dệt vải
Từ điển Trung-Anh
ingot
Từ ghép 1