Có 1 kết quả:

diū ㄉㄧㄡ
Âm Pinyin: diū ㄉㄧㄡ
Tổng nét: 11
Bộ: jīn 金 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一一一フノ一丨一フ丶
Thương Hiệt: XCHGI (重金竹土戈)
Unicode: U+94E5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đâu
Âm Nôm: đốc
Âm Quảng Đông: diu1

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

diū ㄉㄧㄡ

giản thể

Từ điển phổ thông

nguyên tố tuli, Tu

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 銩

Từ điển Trung-Anh

thulium (chemistry)