Có 1 kết quả:
huá ㄏㄨㄚˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
lưỡi cày
Từ điển Trần Văn Chánh
Lưỡi cày.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鏵
Từ điển Trung-Anh
(1) plowshare
(2) spade
(2) spade
Từ ghép 3
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh
Từ ghép 3