Có 1 kết quả:
quán ㄑㄩㄢˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
cân nhắc
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 銓.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Cân nhắc nặng nhẹ;
② Xét phẩm chất để tuyển chọn quan lại: 銓選 Chọn nhân tài.
② Xét phẩm chất để tuyển chọn quan lại: 銓選 Chọn nhân tài.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 銓
Từ điển Trung-Anh
(1) to estimate
(2) to select
(2) to select
Từ ghép 2