Có 1 kết quả:
shā ㄕㄚ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. một loại giáo dài
2. tàn phá, rách nát, tổn thương
2. tàn phá, rách nát, tổn thương
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鎩.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Một loại giáo dài;
② Tàn phá, rách nát, tổn thương: 鎩羽 Cánh chim bị thương.
② Tàn phá, rách nát, tổn thương: 鎩羽 Cánh chim bị thương.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鎩
Từ điển Trung-Anh
(1) spear
(2) to cripple (literary)
(2) to cripple (literary)
Từ ghép 1