Có 1 kết quả:
hā ㄏㄚ
giản thể
Từ điển phổ thông
nguyên tố hafini, Hf
Từ điển Trần Văn Chánh
(hoá) Hafini (Hafnium, kí hiệu Hf).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鉿
Từ điển Trung-Anh
hafnium (chemistry)
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh