Có 4 kết quả:

Yáo ㄧㄠˊdiào ㄉㄧㄠˋtiáo ㄊㄧㄠˊyáo ㄧㄠˊ
Âm Pinyin: Yáo ㄧㄠˊ, diào ㄉㄧㄠˋ, tiáo ㄊㄧㄠˊ, yáo ㄧㄠˊ
Tổng nét: 11
Bộ: jīn 金 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一一一フノ丶一フノ丶
Thương Hiệt: XCLMO (重金中一人)
Unicode: U+94EB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: diêu, điêu
Âm Nôm: điêu
Âm Quảng Đông: diu6

Tự hình 2

Dị thể 4

1/4

Yáo ㄧㄠˊ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

surname Yao

diào ㄉㄧㄠˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

cái soong, cái siêu, cái ấm

Từ điển phổ thông

cái mác (vũ khí)

Từ điển Trần Văn Chánh

① [đọc điệu] Ấm, siêu: 葯銚兒 Siêu sắc thuốc; 沙銚兒 Ấm đất;
② [đọc diêu] (văn) Cái thuổng (để làm ruộng);
③ [đọc điều] (văn) Cây giáo (một loại binh khí thời xưa).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 銚

Từ điển Trung-Anh

pan with a long handle

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 銚.

yáo ㄧㄠˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

cái thuổng

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 銚.

Từ điển Trung-Anh

weeding tool