Có 1 kết quả:

ㄍㄜˋ
Âm Pinyin: ㄍㄜˋ
Tổng nét: 11
Bộ: jīn 金 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一一一フノフ丶丨フ一
Thương Hiệt: XCHER (重金竹水口)
Unicode: U+94EC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: các
Âm Nôm: các
Âm Quảng Đông: gok3

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

Bình luận 0

1/1

ㄍㄜˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

nguyên tố crôm, Cr

Từ điển Trần Văn Chánh

(hoá) Crom (Chromium, kí hiệu Cr): 鍍鉻 Mạ crom.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 鉻

Từ điển Trung-Anh

chromium (chemistry)

Từ ghép 1