Có 1 kết quả:
zhēng ㄓㄥ
giản thể
Từ điển phổ thông
tiếng chim kêu lanh lảnh
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 錚.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Tiếng kêu vang của kim loại, tiếng loẻng xoẻng;
② Cái cồng, cái chiêng.
② Cái cồng, cái chiêng.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 錚
Từ điển Trung-Anh
(1) clang of metals
(2) small gong
(2) small gong
Từ ghép 1