Có 1 kết quả:

ㄙㄜˋ
Âm Pinyin: ㄙㄜˋ
Tổng nét: 11
Bộ: jīn 金 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一一一フノフフ丨一フ
Thương Hiệt: XCNAU (重金弓日山)
Unicode: U+94EF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sắc
Âm Quảng Đông: sik1

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

1/1

ㄙㄜˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

nguyên tố cesi, Cs

Từ điển Trần Văn Chánh

(hoá) Caesium (nguyên tố kim loại, kí hiệu Cs).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 銫

Từ điển Trung-Anh

cesium (chemistry)