Có 1 kết quả:
sè ㄙㄜˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
nguyên tố cesi, Cs
Từ điển Trần Văn Chánh
(hoá) Caesium (nguyên tố kim loại, kí hiệu Cs).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 銫
Từ điển Trung-Anh
cesium (chemistry)
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh