Có 1 kết quả:
jiǎo ㄐㄧㄠˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
cái kéo
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鉸.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (văn) Kéo;
② Cắt (bằng kéo): 用剪子鉸 Cắt bằng kéo;
③ Khoan xoáy: 鉸孔 Xoáy lỗ.
② Cắt (bằng kéo): 用剪子鉸 Cắt bằng kéo;
③ Khoan xoáy: 鉸孔 Xoáy lỗ.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鉸
Từ điển Trung-Anh
(1) scissors
(2) to cut (with scissors)
(2) to cut (with scissors)
Từ ghép 2