Có 1 kết quả:
yī ㄧ
giản thể
Từ điển phổ thông
nguyên tố iridi, Ir
Từ điển Trần Văn Chánh
(hoá) Iriđi (Iridium, kí hiệu Ir).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 銥
Từ điển Trung-Anh
iridium (chemistry)
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh