Có 1 kết quả:

Âm Pinyin:
Tổng nét: 11
Bộ: jīn 金 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一一一フ丶一ノフノ丶
Thương Hiệt: XCYHV (重金卜竹女)
Unicode: U+94F1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: y
Âm Nôm: y
Âm Quảng Đông: ji1

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

giản thể

Từ điển phổ thông

nguyên tố iridi, Ir

Từ điển Trần Văn Chánh

(hoá) Iriđi (Iridium, kí hiệu Ir).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 銥

Từ điển Trung-Anh

iridium (chemistry)